Có 1 kết quả:

北方佬 běi fāng lǎo ㄅㄟˇ ㄈㄤ ㄌㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) northerner
(2) guy from the north
(3) Yankee

Bình luận 0